Có 2 kết quả:

掉价儿 diào jiàr ㄉㄧㄠˋ 掉價兒 diào jiàr ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 掉價|掉价[diao4 jia4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 掉價|掉价[diao4 jia4]

Bình luận 0